Satakunta
Vùng Satakunta gồm 18 điểm dân cư, trong 7 có địa vị thành phố (tên in đậm).
Phân vùng Bắc Satakunta:
* Honkajoki (1.836)
* Jämijärvi (1.997)
* Kankaanpää (11.979)
* Karvia (2.555)
* Siikainen (1.663)
Phân vùng Pori:
* Harjavalta (7.494)
Bản đồ - Satakunta
Bản đồ
Quốc gia - Phần Lan
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
EUR | Euro (Euro) | € | 2 |
ISO | Language |
---|---|
FI | Tiếng Phần Lan (Finnish language) |
SV | Tiếng Thụy Điển (Swedish language) |